CÔNG TẮC ÁP SUẤT DANFOSS KP5
Mô tả
THÔNG TIN SẢN PHẨM: CÔNG TẮC ÁP SUẤT DANFOSS KP5
1. THÔNG SỐ KĨ THUẬT
Code no: 0965435336
Range 8- 32bar
Diff 0-3Bar
Cone 1/4 in flare G3/8.
Code no: 0965435336 ; 0965435336
Loại: Relay áp suất cao. Xuất xứ: Danfoss
Characteristic |
Value |
Type |
KP5 |
Weight |
0.287 Kg |
Ambient temperature [°C] |
-40 - 65 °C |
Ambient temperature [°F] |
0965435336 °F |
Ammonia application |
No |
Approval |
C UL US, CCC |
Connection size |
1/4 IN |
Connection type |
Flare |
Contact function |
SPDT |
Contact rating |
AC1=16 A, 400 V |
Contact rating |
AC15=10 A, 400 V |
Contact rating |
AC3=16 A, 400 V |
Contact rating |
DC13=12 W, 220 V |
Contact rating |
LR=112 A, 400 V |
Differential [bar] |
3,00 bar |
Differential [psi] |
43,50 psi |
EAN number |
0965435336 |
Enclosure rating |
IP30 |
Max. test pressure [bar] Pe |
35,0 bar |
Max. Working Pressure [bar] Pe |
35,0 bar |
Max. Working Pressure [psig] Pe |
510,0 psig |
Pack format |
Multi pack |
Quantity per pack format |
36 pc |
Regulation range [bar] Pe |
8,00 - 32,00 bar |
Regulation range [psig] Pe |
116,00 - 464,00 psig |
Reset function |
Max |
Thông số kĩ thuật của kp 36 có gì khác biệt?
2. CẤU TẠO CỐNG TẮC ÁP SUẤT
- Cấu tạo bên ngoài
- Cấu tạo bên trong
Cấu tạo chính gồm:
- Lò xo vi sai
- Hộp xếp dãn nở
- Vít đặt áp suất
- Vít đặt vi sai LP
- tay đòn chính
- Lò xo chính
- Đầu nối áp suất
- tấm khóa
- Cơ cấu lật để đóng mở tiếp điểm dứt khoát..;
3. ƯU ĐIỂM CÔNG TẮC ÁP SUẤT
Giá thành công tắc áp lực tại Việt Nam tương đối cạnh tranh và dễ dàng sỡ hữu sản phẩm tốt bền
4. ỨNG DỤNG CÔNG TẮC ÁP SUẤT
CÁC CHẾ ĐỘ ĐẢM BẢO QUYỀN LỢI CHO KHÁCH HÀNG