CÔNG TẮC ÁP SUẤT DANFOSS KP2
Mô tả
THÔNG TIN SẢN PHẨM: CÔNG TẮC ÁP SUẤT KP2 DANFOSS
1. THÔNG SỐ KĨ THUẬT
Thiết bị kiểm tra áp suất Công tắc áp suất KP2 Danfoss Code no: 060-112066
Range -0.2- 5bar -- Diff 0.7-4Bar
Cone 1/4 in flare G3/8.
Loại: Relay áp suất thấp
Xuất xứ: Danfoss
Characteristic |
Value |
Type |
KP2 |
Weight |
0.297 Kg |
Ambient temperature [°C] |
-25 - 65 °C |
Ambient temperature [°F] |
-13 - 149 °F |
Ammonia application |
No |
Approval |
C UL US, CCC, PED |
Connection size |
1/4 IN |
Connection type |
Flare |
Contact function |
SPDT |
Contact rating |
AC1=16 A, 400 V |
Contact rating |
AC15=10 A, 400 V |
Contact rating |
AC3=16 A, 400 V |
Contact rating |
DC13=12 W, 220 V |
Contact rating |
LR=112 A, 400 V |
Differential [bar] |
0,40 - 1,50 bar |
Differential [psi] |
5,80 - 21,80 psi |
EAN number |
5702422052548 |
Enclosure rating |
IP44 |
Max. test pressure [bar] Pe |
20,0 bar |
Max. Working Pressure [bar] Pe |
17,0 bar |
Max. Working Pressure [psig] Pe |
245,0 psig |
Pack format |
Multi pack |
Quantity per pack format |
36 pc |
Regulation range |
6 inHg - 73 psig |
Regulation range [bar] Pe |
-0,20 - 5,00 bar |
2. CẤU TẠO CỐNG TẮC ÁP SUẤT
- Cấu tạo bên ngoài
- Cấu tạo bên trong
Cấu tạo chính gồm:
- Lò xo vi sai
- Hộp xếp dãn nở
- Vít đặt áp suất
- Vít đặt vi sai LP
- tay đòn chính
- Lò xo chính
- Đầu nối áp suất
- tấm khóa
- Cơ cấu lật để đóng mở tiếp điểm dứt khoát..;
Xem thêm nguyên lý hoạt động của Danfoss kp5
3. ƯU ĐIỂM CÔNG TẮC ÁP SUẤT
Giá thành công tắc áp lực tại Việt Nam tương đối cạnh tranh và dễ dàng sỡ hữu sản phẩm tốt bền
4. ỨNG DỤNG CÔNG TẮC ÁP SUẤT